Có 1 kết quả:

雪中送炭 xuě zhōng sòng tàn ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄊㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to send charcoal in snowy weather (idiom)
(2) fig. to provide help in sb's hour of need

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0